when a reader reads an interesting book when you get involved in a volunteer Tạm dịch: Khi một độc giả đọc một cuốn sách thú vị một cách chậm rãi và cẩn thận, anh ấy nghiền ngẫm nó. When a reader reads an interesting book slowly and carefully, he _______ it
when a reader reads an interesting book When a reader reads an interesting book slowly and carefully, he _______ it. Kiến thức: Từ vựng. A. chews and digests: nghiền ngẫm một cuốn sách B. reviews n: phê bình, nhận xét, đánh giá. C. dips into: xem lướt qua. D. swallows: đọc ngấu nghiến một cuốn sách
hardly when Cấu trúc “Hardly … when” có nghĩa là “vừa mới… thì” và được sử dụng để diễn tả một sự việc vừa mới xảy ra ngay khi một sự việc khác bắt đầu. This summer I will visit a new country with two of my best friends. Cấu trúc “Hardly … when” sẽ sử dụng hai mệnh đề, trong đó một mệnh đề chứa trạng từ “Hardly” và một mệnh đề theo sau “when”