Bài tập Tiếng Anh Lớp 10 - Unit 1: Family life - Key Có đáp án

while couples without a clear   while watching sports on tv While couples without a clear or equal chore division may encounter quarrels over who does what, a recent survey finds the divorce rate among couples sharing chores equally is about fifty percent higher than those in which wives do more or most of the housework, which can be a slap in the face for gender equality

after a while Kiểm tra bản dịch của "after a while" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: """After a while we’ll take a walk in the snow.""" ↔ - Lát nữa chúng ta sẽ đi dạo trên tuyết

for a while là gì “For a while” là một cụm từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “trong một khoảng thời gian”, “trong một lúc”. Nó ám chỉ một khoảng thời gian không xác định rõ ràng, có thể là ngắn hoặc dài, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu

₫ 11,400
₫ 183,500-50%
Quantity
Delivery Options