while lauda round a corner hold me for a while While Lauda was going round a corner, he suddenly lost control of his Ferrari. Dịch: Trong khi Lauda đang đi đến một khúc cua, anh ta bất ngờ mất lái với chiếc Ferrari của mình
while watching sports on tv “Whether you’re watching sports on TV or in person, being a sports fan on game day can be incredibly stressful and anxiety-provoking. I think we as individuals often create such a sense of connection and identity with our local or national teams,” explained Adam Borland, PsyD, a clinical psychologist with Cleveland Clinic
for a while là gì for a while trong tiếng Anh. 1. For a while trong tiếng Việt là gì ? For a while / fɔː ® eɪ waɪl / Loại từ: thành ngữ. Định nghĩa: For a while: trong một khoảng thời gian ngắn. 2. Cách dùng For a while trong câu: Cụm từ For a while được dùng ở giữa câu và có thể có hoặc không được phân cách với phần phía sau của câu bằng dấu phẩy