WILD:wild - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - A

wild   wild rift Từ điển Anh-Anh - adjective: a of an animal :living in nature without human control or care :not tame, b of a plant :growing or produced in nature :not grown or farmed by people. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: The only four-legged animals inhabiting the island were wild pigs, The cottage overlooks an expanse of wild moorland

wildlife Lions are an example of charismatic megafauna, a group of wildlife species that are especially popular in human culture. Wildlife refers to undomesticated animals and uncultivated plant species which can exist in their natural habitat, but has come to include all organisms that grow or live wild in an area without being introduced by humans. 1

wildtrak 2023 Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT 2023 là phiên bản cao cấp nhất của “vua bán tải” thế hệ mới. Sở hữu những tiện nghi, công nghệ an toàn cao cấp cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, chắc chắn phiên bản này sẽ phù hợp với những khách hàng yêu thích Ranger

₫ 98,400
₫ 157,200-50%
Quantity
Delivery Options