willing mua đồ chơi tình yêu Learn the definition of willing as an adjective meaning ready or eager to do something. Find out how to pronounce willing and see examples and translations in different languages
lá xương sông Xương sông là loài cây thảo của họ Cúc, có lá trứng thuôn, hoa vàng màu trắng. Lá xương sông được dùng làm gia vị, thuốc trị, nấu canh, chả và cuốn chả nướng
trụ sở viettel Tòa nhà trụ sở mới của Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội Viettel, tọa lạc tại lô D26 khu đô thị mới Cầu Giấy Hà Nội, nhìn thẳng ra công viên hồ điều hòa rộng 32 ha