WING:WING - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

wing   mass tourism is now a growing Tìm tất cả các bản dịch của wing trong Việt như cánh, cánh, cáng gà và nhiều bản dịch khác

some swing Trao đổi quyền ân ái tạm thời hay còn gọi là trò trao đổi vợ làm tình tiếng Anh: Swinging và người tham gia được gọi là swinger 1 là việc trao đổi vợ chồng tạm thời để quan hệ tình dục, nó có thể xảy ra từ việc thỏa thuận giữa các cặp vợ chồng hoặc từ những người tham gia câu lạc bộ swingers. 2

wings Được thành lập vào ngày 20 tháng 10 năm 2023, Wings Tea House là thương hiệu trà sữa thuộc Công Ty Wings Food có hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành FB, ra đời với mong muốn mang lại cho khách hàng những trải nghiệm tốt nhất khi thưởng thức trà sữa

₫ 50,400
₫ 174,400-50%
Quantity
Delivery Options