wing shadowing Tìm tất cả các bản dịch của wing trong Việt như cánh, cánh, cáng gà và nhiều bản dịch khác
owing to là gì Owing to là một liên từ để đưa ra lý do, nguyên nhân cho một sự việc, một hành động hay một tình huống nào đó. Hãy xem ví dụ, công thức và các cấu trúc tương đương với owing to như because of, due to, because
swing nghĩa là gì Bản dịch của swing từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd 向側面移動, 擺動,搖擺,搖晃, 揮動(拳頭或器物)打擊… 向侧面移动, 摆动,摇摆,摇晃, 挥动(拳头或器物)打击… columpiar, columpiarse, mecer… balançar, balançar-se, balanço…