with a view to ving the bomb with a loud Tạm dịch: “with a view to” được dùng để chỉ về mục đích của việc thực hiện một hành động nào đó. Theo sau idiom “with a view to” là động từ V-ing và danh từ chỉ sự vật, sự việc something. Cấu trúc chi tiết của thành ngữ này trong câu tiếng Anh như sau:
aphantasia a life without mental images Most people can readily conjure images inside their head - known as their mind's eye. But this year scientists have described a condition, aphantasia, in which some people are unable to
fed up with Định nghĩa: Fed up with là một cụm tính từ dùng để diễn đạt cảm giác chán nản, mệt mỏi, bực bội hoặc thất vọng về ai đó hoặc một vấn đề nào đó. Người học có thể hiểu cụm từ này với nghĩa “phát chán”, “ngán ngẩm” trong tiếng Việt. Cách phát âm: /fɛd ʌp wɪð/ Ví dụ: She is so fed up with people making fun of her because she is ugly