WITHDRAW:Nghĩa của từ Withdraw - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

withdraw   jdb777 withdrawal to withdraw a sum of money rút một số tiền ra to withdraw a child from school cho một đứa bé thôi học

withdraw WITHDRAW - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

withdraw là gì withdraw là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa vụ, có thể được sử dụng ngoại động hoặc nội động. Xem ví dụ, cách phát âm, thể loại và tham khảo hơn về từ withdraw trong từ điển Wiktionary tiếng Việt

₫ 72,500
₫ 115,500-50%
Quantity
Delivery Options