withdraw jdb777 withdrawal to withdraw a sum of money rút một số tiền ra to withdraw a child from school cho một đứa bé thôi học
withdraw WITHDRAW - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
withdraw là gì withdraw là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa vụ, có thể được sử dụng ngoại động hoặc nội động. Xem ví dụ, cách phát âm, thể loại và tham khảo hơn về từ withdraw trong từ điển Wiktionary tiếng Việt