WORK:WORK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

work   teamwork icon Learn the meaning and usage of the word work as a noun and a verb in different contexts, such as activity, place, creation, surgery, and more. See examples, synonyms, and related words for work in English

network là gì Network là một trong những tài nguyên quan trọng trong CNTT, bao gồm 2 hoặc nhiều máy tính được liên kết với nhau để chia sẻ tài nguyên, trao đổi tệp, giao tiếp với nhau. Bài viết này giới thiệu các loại network, lợi ích của network và ứng dụng của network trong đời sống

are you a student or are you working Cách trả lời"Do you work or are you a student?"IELTS SPEAKING PART 1 IELTS TUTOR lưu ý: Ngoài việc trả lời bạn là student ra phải nêu thêm:

₫ 99,400
₫ 114,100-50%
Quantity
Delivery Options