WORK LIKE A DOG:23 Thành Ngữ Tiếng Anh Phổ Biến Với Từ “Dog”

work like a dog   tom works hard as a student work like a dog: Làm việc vất vả, cực nhọc, chăm chỉ • Ví dụ: You need a vacation—you’ve been working like a dog for the past six months Bạn cần một kỳ nghỉ, bạn đã làm việc vất vả trong sáu tháng qua

workspace Google Workspace tên trước đây là G Suite, Google Apps for Work, hay Google Apps for Business là một bộ ứng dụng năng suất điện toán đám mây và các công cụ phần mềm cộng tác và phần mềm được cung cấp bởi Google trên cơ sở đăng ký thuê bao

social network Learn about the social network perspective, a set of methods and theories for studying the structure and dynamics of social interactions. Explore the history, applications, and challenges of social network analysis in various disciplines and contexts

₫ 47,300
₫ 193,200-50%
Quantity
Delivery Options