WORKING:WORKING - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ đồ

working   i think working as a doctor Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của working. Tìm hiểu thêm Something that is useful helps you in some way

disadvantages of being a working mother For some people, there are some demerits of mother working which is giving bad impacts for developing children psychology. Firstly, children and their mothers seem to be less close nowadays. It is because mother spends less time with their children and working mother often works full time

are you a student or are you working Are you a student or do you have a job? Nếu thí sinh trả lời mình là học sinh/sinh viên, các câu hỏi tiếp theo sẽ tập trung vào việc học tập, và/hoặc định hướng nghề nghiệp tương lai

₫ 44,400
₫ 198,300-50%
Quantity
Delivery Options