working tên đăng nhập của acb là gì off-line working sự vận hành ngoại tuyến stand-by working sự vận hành dự phòng Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective
settle là gì to settle someone's hash business: Trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai. cannot settle to anything: Không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì. that settles the matter question: Thôi thế là xong không cần phải nói thêm nữa
soạn văn bếp lửa Soạn bài Bếp lửa trang 143, 144, 145, 146 ngắn nhất mà vẫn đủ ý được biên soạn bám sát sách Ngữ văn lớp 9 giúp học sinh soạn văn 9 dễ dàng hơn. Bố cục: - Phần 1 khổ 1 : Hình ảnh bếp lửa và sự khơi nguồn cảm xúc. - Phần 2 4 khổ tiếp : những kỉ niệm thơ ấu bên bếp lửa và bà. - Phần 3 2 khổ tiếp : suy ngẫm của cháu về bếp lửa và bà