xylometazolin apac Xylometazoline Xylometazolin Loại thuốc. Chống sung huyết, chống ngạt mũi. Dạng thuốc và hàm lượng. Dùng dưới dạng xylometazoline hydrochloride: Dung dịch nhỏ mũi 0,05%; 0,1%. Thuốc xịt mũi 0,05%. Dung dịch nhỏ mắt 0,05% kết hợp với natazoline 0,5%; 0,1%
exhausted I felt exhausted after climbing all those stairs. Bản dịch của exhausted từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd B1
chó bị nấm Bệnh nấm da Dermatophytosis là một căn bệnh do nấm gây ra ảnh hưởng đến da, móng vuốt của chó cũng như các loài động vật khác và bao gồm cả con người. Đây là một căn bệnh truyền nhiễm mà khả năng lây lan rất cao. Bệnh nấm da thường gặp nhất là Microsporum Canis, Microsporum Gypseum