yay yaytext phông chữ YAY definition: 1. used to show that you are very pleased about something: 2. so; to a particular degree: 3. used…. Learn more
yaytext. con Văn bản unicode cực ngầu. Viết chữ g̶ạ̶c̶h̶ ̶n̶g̶a̶n̶g̶, ??́? đ?̣̂?, ?????̂?? và ???ề? ???? ₖᵢ̀ ₗạ khác trên Facebook, Twitter và mọi nơi khác
yaytext chữ đậm Phông chữ in đậm và in nghiêng thường được sử dụng để nhấn mạnh một quan điểm. Chữ in đậm cũng có thể được sử dụng để sắp xếp cấu trúc các đoạn văn lớn, ví dụ để đánh dấu chủ đề, đầu bài hoặc tiêu đề