zimbabwe oto cũ Photos of Zimbabwe. view 5 photos. Country Flag. View Details. Country Map. View Details. Special Country Products. Country Factsheet. Travel Facts. Africa
sugar baby Sugar dating hẹn hò đường mật, còn được gọi là sugaring1 là một từ tiếng lóng trong tiếng Anh chỉ về việc hẹn hò trong đó một người sẽ nhận được tiền, quà tặng, hỗ trợ hoặc các lợi ích tài chính và vật chất khác từ người khác để đổi lấy một mối quan hệ xã hội hoặc tình ái "company" hay "companionship"
complicated Learn the definition of complicated as an adjective that describes something with many parts or steps that are hard to understand. Find synonyms, antonyms, examples, and translations of complicated in different languages